Có 2 kết quả:
恃強凌弱 shì qiáng líng ruò ㄕˋ ㄑㄧㄤˊ ㄌㄧㄥˊ ㄖㄨㄛˋ • 恃强凌弱 shì qiáng líng ruò ㄕˋ ㄑㄧㄤˊ ㄌㄧㄥˊ ㄖㄨㄛˋ
shì qiáng líng ruò ㄕˋ ㄑㄧㄤˊ ㄌㄧㄥˊ ㄖㄨㄛˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
see 恃強欺弱|恃强欺弱[shi4 qiang2 qi1 ruo4]
Bình luận 0
shì qiáng líng ruò ㄕˋ ㄑㄧㄤˊ ㄌㄧㄥˊ ㄖㄨㄛˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
see 恃強欺弱|恃强欺弱[shi4 qiang2 qi1 ruo4]
Bình luận 0