Có 2 kết quả:

恃強凌弱 shì qiáng líng ruò ㄕˋ ㄑㄧㄤˊ ㄌㄧㄥˊ ㄖㄨㄛˋ恃强凌弱 shì qiáng líng ruò ㄕˋ ㄑㄧㄤˊ ㄌㄧㄥˊ ㄖㄨㄛˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

see 恃強欺弱|恃强欺弱[shi4 qiang2 qi1 ruo4]

Từ điển Trung-Anh

see 恃強欺弱|恃强欺弱[shi4 qiang2 qi1 ruo4]